Lời dẫn
Trong quá trình học tập và làm việc tại Đức – đặc biệt là với các bạn đang theo đuổi chương trình du học nghề Nhà hàng – Khách sạn (Ausbildung im Bereich Hotel und Gastronomie) – ngôn ngữ chính là cầu nối quan trọng để thích nghi, làm việc hiệu quả và phát triển sự nghiệp. Không chỉ là tiếng Đức giao tiếp thông thường, bạn còn cần trang bị vốn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành – thứ sẽ xuất hiện hằng ngày trong lớp học, tại nơi làm việc và cả trong các tình huống thực tế với đồng nghiệp, khách hàng, quản lý.
Trong bài viết này, Phương Đông Education sẽ đồng hành cùng bạn khám phá hệ thống từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn cơ bản, kèm theo các mẫu hội thoại thực tế – giúp bạn vừa học từ vựng, vừa hình dung rõ ràng các tình huống sẽ gặp phải khi làm việc tại Đức.
Vì sao cần học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn?
Cần thiết trong đào tạo nghề & làm việc thực tế tại Đức
Khi tham gia chương trình Ausbildung tại Đức, bạn không chỉ học lý thuyết trên lớp mà còn trực tiếp làm việc tại nhà hàng – khách sạn như một nhân sự thực thụ. Việc nắm được từ vựng tiếng Đức chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu đúng nội dung đào tạo, nhanh chóng làm quen với quy trình làm việc và thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Tăng tốc độ tiếp thu bài học & dễ dàng hòa nhập
Không ít học viên gặp khó khăn vì “nghe không hiểu, làm không đúng”, chủ yếu do thiếu vốn từ chuyên ngành. Việc trang bị từ vựng trước giúp bạn tiếp thu bài học nhanh hơn, giảm bỡ ngỡ và tự tin giao tiếp với giảng viên, đồng nghiệp cũng như khách hàng.
Mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài
Biết cách sử dụng đúng từ vựng chuyên môn thể hiện bạn là người nghiêm túc với công việc và có thái độ chuyên nghiệp. Đây cũng là nền tảng để bạn tiến xa hơn – từ việc thi lên bằng nghề cao hơn, đến việc đảm nhận vị trí quản lý trong tương lai.
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn thông dụng
Vị trí & nhân sự

- der Koch / die Köchin: đầu bếp (nam/nữ)
- der Kellner / die Kellnerin: nhân viên phục vụ (nam/nữ)
- der Barkeeper: nhân viên pha chế
- der Restaurantleiter / die Restaurantleiterin: quản lý nhà hàng
- der Küchenchef / die Küchenchefin: bếp trưởng
- das Küchenpersonal: nhân viên bếp
- der Auszubildende / die Auszubildende (Azubi): học viên nghề
- der Rezeptionist / die Rezeptionistin: nhân viên lễ tân
- der Zimmerservice: dịch vụ phòng
- das Servicepersonal: nhân viên phục vụ
Khu vực, thiết bị & dụng cụ
- die Küche: nhà bếp
- der Gastraum: khu vực phục vụ khách
- der Empfang: quầy lễ tân
- die Theke: quầy bar/quầy tiếp tân
- das Besteck: bộ dao nĩa
- das Glas / die Gläser: ly
- der Teller: đĩa
- die Tasse: tách/cốc
- der Topf: nồi
- die Pfanne: chảo
- der Herd: bếp nấu
- der Ofen: lò nướng
- das Tablett: khay đựng
- die Serviette: khăn ăn
- die Speisekarte: thực đơn
- die Rechnung: hóa đơn
Quy trình phục vụ & giao tiếp khách hàng
- reservieren: đặt bàn trước
- begrüßen: chào khách
- bestellen: gọi món
- servieren: mang thức ăn/đồ uống ra bàn (phục vụ)
- empfehlen: giới thiệu
- kassieren: thu ngân, tính tiền
- reklamieren: phàn nàn
- umbuchen: đổi lịch/đổi bàn
- abbestellen: hủy món
- nachschenken: rót thêm đồ uống
- abschließen (die Rechnung): thanh toán hóa đơn
- sich verabschieden: chào tạm biệt
- bedienen: phục vụ trực tiếp (như mang đồ ăn, chăm sóc khách,…)
- zufrieden sein: hài lòng
- beschweren (sich): khiếu nại
Món ăn & đồ uống phổ biến
- die Vorspeise: món khai vị
- die Suppe: món súp
- das Hauptgericht: món chính
- der Nachtisch / das Dessert: món tráng miệng
- das Frühstück / Mittagessen / Abendessen: bữa sáng / trưa / tối
- das Menü: thực đơn cố định (menu set)
- die Speisekarte: thực đơn gọi món (menu đầy đủ)
- das Bier: bia
- der Wein (weiß/rot): rượu vang (trắng/đỏ)
- der Kaffee / der Tee: cà phê / trà
- das Wasser (still/sprudelnd): nước lọc / nước có ga
- der Apfelsaft / Orangensaft: nước táo / nước cam
- das Mineralwasser: nước khoáng
- die Kartoffel / der Salat / das Gemüse: khoai tây / salad / rau củ
- das Fleisch / das Hähnchen / der Fisch: thịt / gà / cá
- das Brot / das Brötchen: bánh mì / bánh mì nhỏ
- die Soße / der Ketchup / der Senf: nước sốt / tương cà / mù tạt
Hội thoại tình huống tiếng Đức thực tế trong ngành Nhà hàng – Khách sạn
Học từ vựng thôi chưa đủ, điều quan trọng là ứng dụng vào tình huống thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mô phỏng các tình huống thường gặp – ngắn gọn, dễ nhớ và vô cùng hữu ích trong công việc hằng ngày:
Tình huống 1 – Chào hỏi & tiếp khách tại nhà hàng
👩🍳 Kellnerin: Guten Abend! Haben Sie reserviert?
🧑💼 Kunde: Ja, auf den Namen Nguyen.
👩🍳 Kellnerin: Super, bitte folgen Sie mir zu Ihrem Tisch.
🧑💼 Kunde: Danke schön.
👩🍳 Kellnerin: Möchten Sie gleich etwas trinken?
Tình huống 2 – Nhận order món ăn
🧑🍳 Kellner: Sind Sie bereit zu bestellen?
👩💼 Kundin: Ja, ich nehme das Wiener Schnitzel mit Kartoffelsalat.
🧑🍳 Kellner: Sehr gut. Möchten Sie etwas dazu trinken?
👩💼 Kundin: Ein Glas Apfelsaft, bitte.
Tình huống 3 – Giới thiệu món ăn đặc biệt
👨🍳 Kellner: Heute empfehlen wir unser Tagesgericht – Rinderbraten mit Rotkohl.
👨💼 Kunde: Hm, das klingt lecker. Ist das scharf?
👨🍳 Kellner: Nein, es ist mild und sehr zart.
Tình huống 4 – Xử lý phàn nàn nhẹ nhàng
👩💼 Kundin: Entschuldigung, mein Steak ist zu durch.
👨🍳 Kellner: Das tut mir leid. Möchten Sie ein neues?
👩💼 Kundin: Ja, bitte – medium wäre perfekt.
👨🍳 Kellner: Kommt sofort.
📌 Gợi ý luyện tập: Đọc lại các đoạn hội thoại này mỗi ngày, ghi âm và luyện phát âm. Có thể học theo cặp để luyện phản xạ giao tiếp hiệu quả hơn.
Mẹo học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành hiệu quả – áp dụng ngay từ hôm nay
Học theo ngữ cảnh thực tế
Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy đặt từ vựng vào trong tình huống cụ thể như bạn vừa thấy ở phần hội thoại trên. Điều này giúp ghi nhớ lâu hơn và dễ vận dụng trong thực tế.
Ghi nhớ theo cụm từ – không học rời rạc
Ví dụ: thay vì chỉ học từ “Bestellung” (đơn order/đặt món), hãy học luôn cụm “eine Bestellung aufnehmen” (tiếp nhận order). Não bộ sẽ ghi nhớ theo chuỗi logic hiệu quả hơn.
Sử dụng hình ảnh & flashcard
Bạn có thể dùng app học từ vựng có hình ảnh minh họa (như Quizlet,…), kết hợp âm thanh và luyện phản xạ nhanh.
Luyện nói & giao tiếp thường xuyên
Tham gia các lớp giao tiếp, hội nhóm luyện nói chuyên ngành hoặc đơn giản là… “tự nói chuyện với mình” mỗi khi nấu ăn, phục vụ bạn bè – bạn đang luyện từ vựng mà không hề áp lực.
Tổng kết
Việc học tiếng Đức không dừng lại ở cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng thông thường. Với những bạn theo đuổi chương trình du học nghề, đặc biệt là ngành Nhà hàng – Khách sạn, việc trang bị từ vựng tiếng Đức chuyên ngành chính là bước đệm quan trọng để bạn hòa nhập nhanh, học tốt và phát triển sự nghiệp lâu dài tại Đức.
🎓 Tại Phương Đông Education, bạn sẽ được học tiếng Đức theo lộ trình rõ ràng, kết hợp từ vựng tiếng Đức chuyên ngành/theo chủ đề – phản xạ tình huống – định hướng nghề nghiệp. Đội ngũ giảng viên tận tâm, giáo trình cập nhật sát với môi trường làm việc thực tế tại Đức.
👉 Liên hệ ngay với Phương Đông Education qua Hotline 0976113638 hoặc đến trực tiếp văn phòng tại G27, Ngõ 28 Đường Xuân La, P. Tây Hồ, Hà Nội.
—
Phương Đông Education (PDE) – Trung tâm tư vấn du học Đức & đào tạo tiếng Đức
📍 Trụ sở chính: G27 28, Đường Xuân La, P. Tây Hồ, TP. Hà Nội | ☎️ 0976 113 638
🌐 Facebook Page 1: facebook.com/duhocphuongdong.vn
🌐 Facebook Page 2: facebook.com/phuongdongeducation.vn
🎓 Du học Phương Đông – “Beyond Germany, A Complete Journey” (Hơn cả nước Đức, trọn bước hành trình)