masseur taking care her client

SERIES Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành #4 – Chủ đề: Làm đẹp thẩm mỹ (nails, phun xăm,…)

Bài viết thuộc series Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành do Phương Đông Education biên soạn – dành riêng cho học viên định hướng du học nghề Đức trong lĩnh vực làm đẹp (Kosmetik), bao gồm: phun xăm thẩm mỹ, chăm sóc da, chăm sóc móng (nails), massage và các dịch vụ spa.

Lời dẫn

Ngành làm đẹp tại Đức hiện đang thiếu nhân lực trầm trọng, tạo ra nhiều cơ hội học nghề và việc làm cho người trẻ đến từ Việt Nam. Tuy nhiên, để học tốt và làm việc hiệu quả, bạn cần không chỉ giao tiếp thông thường mà còn phải thành thạo từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Làm đẹp, đặc biệt trong các phân ngành như:

  • Phun xăm thẩm mỹ (Permanent Make-up)
  • Chăm sóc móng (Nagelpflege)
  • Chăm sóc da, massage, spa (Kosmetikbehandlungen)

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được từ vựng thiết yếu, mẫu câu thực hành và mẹo học hiệu quả – một phần không thể thiếu trong hành trang du học nghề làm đẹp tại Đức.

Vì sao nên học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Làm đẹp?

PDE Gioi thieu PDE

Giao tiếp tự tin trong môi trường làm việc chuyên nghiệp

Khi làm việc tại các spa, studio phun xăm hay tiệm làm móng tại Đức, bạn sẽ thường xuyên giao tiếp với khách hàng người Đức, đồng nghiệp và quản lý. Việc sử dụng đúng từ chuyên ngành giúp bạn tạo dựng sự chuyên nghiệp, gây thiện cảm và xử lý tình huống linh hoạt hơn.

Học lý thuyết và thực hành dễ dàng hơn

Chương trình đào tạo nghề (Ausbildung) tại Đức gồm cả phần lý thuyết về, màu sắc, kỹ thuật làm đẹp và phần thực hành tại cơ sở spa hoặc salon thực tế. Việc nắm được từ vựng tiếng Đức chuyên ngành làm đẹp sẽ giúp bạn hiểu giáo trình nhanh, tiết kiệm thời gian ghi nhớ và ứng dụng tốt hơn.

Phục vụ cho thi nghề, làm việc và phát triển lâu dài

Trong các kỳ thi tốt nghiệp nghề (Abschlussprüfung), học viên cần sử dụng đúng từ ngữ chuyên môn khi mô tả quy trình, công cụ hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ vựng còn rất cần nếu bạn muốn phát triển thương hiệu cá nhân, kinh doanh dịch vụ làm đẹp hoặc trở thành chuyên viên cấp cao tại Đức.

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Làm đẹp thông dụng

Dụng cụ & thiết bị làm đẹp

  • die Pinzette: nhíp
  • die Feile / Nagelfeile: dũa / dũa móng
  • die Nagelschere: kéo cắt móng
  • der Pinsel: cọ
  • das Pigmentiergerät: máy phun xăm
  • die Nadel / die Patrone: kim phun / đầu phun
  • der Spatel: que gỗ
  • die Dampfmaschine: máy xông hơi da mặt
  • die UV-Lampe / LED-Lampe: đèn UV / đèn LED
  • die Schutzmaske / die Handschuhe: khẩu trang / găng tay

Sản phẩm chăm sóc & mỹ phẩm

  • die Creme / Gesichtscreme: kem dưỡng / kem mặt
  • die Reinigungsmilch: sữa rửa mặt
  • das Peeling: tẩy tế bào chết
  • die Maske (z.B. Feuchtigkeitsmaske): mặt nạ (dưỡng ẩm…)
  • der Nagellack / der Gel-Lack: sơn móng / sơn gel
  • die Farbe / Pigmentfarbe: màu sắc / màu mực xăm
  • das Desinfektionsmittel: dung dịch khử khuẩn
  • die Sonnencreme / UV-Schutz: kem chống nắng
  • das Fixierspray: keo cố định
  • die Salbe: thuốc mỡ, kem kháng khuẩn

Quy trình & thao tác kỹ thuật

Hình minh họa quy trình và thao tác kỹ thuật làm đẹp bằng tiếng Đức chuyên ngành

  • die Haut reinigen / desinfizieren: làm sạch / khử khuẩn da
  • die Augenbrauen vermessen / vorzeichnen: đo / phác thảo chân mày
  • pigmentieren: phun màu (phun xăm)
  • eine Maske auftragen / entfernen: đắp / gỡ mặt nạ
  • die Nägel kürzen / feilen / lackieren: cắt / dũa / sơn móng
  • massieren / entspannen: massage / thư giãn
  • die Haut analysieren / pflegen: phân tích / chăm sóc da
  • Augenbrauen zupfen / färben: nhổ / nhuộm lông mày
  • Lippenkontur definieren: định hình viền môi
  • das Ergebnis kontrollieren: kiểm tra kết quả

Giao tiếp với khách hàng

  • Herzlich willkommen! Was möchten Sie heute machen lassen?
    (Chào mừng bạn! Hôm nay bạn muốn làm dịch vụ gì?)
  • Haben Sie Allergien oder empfindliche Haut?
    (Bạn có bị dị ứng hoặc da nhạy cảm với thứ gì không?)
  • Ich empfehle Ihnen eine Feuchtigkeitsbehandlung.
    (Tôi gợi ý cho bạn một liệu trình cấp ẩm.)
  • Wir beginnen mit der Reinigung.
    (Chúng ta sẽ bắt đầu bằng bước làm sạch nhé.)
  • Wie gefällt Ihnen die Form der Augenbrauen?
    (Bạn thấy dáng chân mày thế nào?)
  • Bitte halten Sie still.
    (Vui lòng giữ nguyên nhé.)

Hội thoại tình huống tiếng Đức trong ngành Làm đẹp

Tình huống 1 – Tư vấn dịch vụ

👩‍🔧 Kosmetikerin: Guten Tag! Was möchten Sie heute machen lassen?
👱‍♀️ Kundin: Ich hätte gerne eine Gesichtsbehandlung und Augenbrauen formen.
👩‍🔧 Kosmetikerin: Sehr gut. Haben Sie Hautprobleme oder Allergien?

Tình huống 2 – Chuẩn bị quy trình phun xăm

👩‍🎨 Mitarbeiterin: Ich desinfiziere jetzt die Haut und zeichne die Form vor.
👱‍♀️ Kundin: Okay, bitte machen Sie die Augenbrauen etwas natürlicher.
👩‍🎨 Mitarbeiterin: Kein Problem. Wir starten gleich mit dem Pigmentieren.

Tình huống 3 – Làm móng tay gel

z6830467580609 12c3c6d759e27c34160c7674bd669caf

💅 Nageldesignerin: Möchten Sie Gel oder normalen Nagellack?
👩‍💼 Kundin: Gel bitte, in einem zarten Rosa.
💅 Nageldesignerin: Perfekt. Ich kürze Ihre Nägel und dann tragen wir den Lack auf.

Mẹo học từ vựng chuyên ngành Làm đẹp hiệu quả

Tạo flashcard theo nhóm dịch vụ

Chia từ vựng tiếng Đức chuyên ngành thành các bộ từ Phun xăm, Làm móng, Chăm sóc da, Spa, Dụng cụ,… và học theo từng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu, dễ ứng dụng hơn.

Kết hợp hình ảnh minh họa hoặc video hướng dẫn

Học cùng ảnh thực tế, tên sản phẩm hoặc video thao tác nghề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và đúng ngữ cảnh hơn.

Tập nói mẫu câu thật thường xuyên

Bạn có thể luyện các mẫu hội thoại với bạn cùng học hoặc tự mình đọc lớn mỗi ngày. Dùng gương hoặc ghi âm để cải thiện phát âm.

Tổng kết

Nếu bạn muốn học nghề làm đẹp tại Đức – một ngành nghề có thu nhập ổn định, môi trường làm việc hiện đại và nhiều cơ hội phát triển thì việc làm chủ từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Làm đẹp chính là bước đầu tiên không thể bỏ qua.

🎓 Tại Phương Đông Education, bạn sẽ được hướng dẫn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành theo từng lĩnh vực/chủ đề kèm hội thoại mô phỏng thực tế. Khóa học tiếng Đức chuyên ngành được thiết kế riêng cho học viên theo chương trình Ausbildung tại Đức, bám sát thực tế và nhu cầu học viên.

👉 Liên hệ ngay với Phương Đông Education qua Hotline 0976113638 hoặc đến trực tiếp văn phòng tại G27, Ngõ 28 Đường Xuân La, P. Tây Hồ, Hà Nội. 

Đăng ký nhận tư vấn ngay

Phương Đông Education (PDE) – Trung tâm tư vấn du học Đức & đào tạo tiếng Đức

📍 Trụ sở chính: G27 28, Đường Xuân La, P. Tây Hồ, TP. Hà Nội | ☎️ 0976 113 638

🌐 Facebook Page 1: facebook.com/duhocphuongdong.vn 

🌐 Facebook Page 2: facebook.com/phuongdongeducation.vn 

🎓 Du học Phương Đông – “Beyond Germany, A Complete Journey” (Hơn cả nước Đức, trọn bước hành trình)