Bài viết thuộc series Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành do Phương Đông Education xây dựng dành riêng cho các bạn học viên theo đuổi du học nghề ngành Điều dưỡng (Ausbildung zur Pflegefachkraft) – một ngành nghề đặc biệt cần nhân lực và có cơ hội phát triển song song với thu nhập cao tại Đức.
Lời dẫn
Khi học nghề điều dưỡng tại Đức (Ausbildung zur Pflegefachkraft), học viên không chỉ cần trình độ tiếng Đức giao tiếp cơ bản mà còn phải thành thạo từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng để hiểu bài học lý thuyết, giao tiếp trong môi trường bệnh viện và thực hành chăm sóc người bệnh hiệu quả.
Khác với từ vựng giao tiếp thông thường, bộ từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng bao gồm hệ thống thuật ngữ liên quan đến cơ thể người, thuốc men, quy trình y tế và tương tác với bệnh nhân. Nếu bạn đang chuẩn bị du học nghề ngành Điều dưỡng, đây chính là bộ từ vựng không thể bỏ qua.
Vì sao cần học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng?
Giúp học viên hiểu bài & tham gia thực hành hiệu quả
Phần lớn chương trình đào tạo điều dưỡng tại Đức diễn ra bằng tiếng Đức và sử dụng nhiều thuật ngữ y khoa. Việc nắm chắc từ vựng giúp học viên hiểu bài nhanh, giao tiếp tốt với giảng viên, và thực hành chính xác trong các buổi làm việc tại bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc cơ sở y tế.
Tạo nền tảng để vượt qua kỳ thi nghề & hòa nhập tốt
Trong quá trình học và làm việc, học viên sẽ tham gia các kỳ kiểm tra, đánh giá trình độ. Nếu không nắm vững từ vựng chuyên ngành, rất dễ bị mất điểm trong phần lý thuyết và gặp khó khăn trong phần mô phỏng tình huống thực tế.
Giúp ứng xử chuyên nghiệp với đồng nghiệp và bệnh nhân
Một điều dưỡng viên chuyên nghiệp không chỉ giỏi tay nghề mà còn cần biết cách truyền đạt thông tin đúng chuẩn mực, rõ ràng và nhân văn. Từ đó, tạo dựng sự tin tưởng từ đồng nghiệp, bác sĩ và người bệnh – yếu tố quan trọng trong ngành chăm sóc sức khỏe.
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng
Các bộ phận cơ thể & triệu chứng phổ biến
- der Kopf: đầu
- der Rücken: lưng
- der Bauch: bụng
- das Bein / der Fuß: chân / bàn chân
- die Hand / der Arm: tay / cánh tay
- die Haut: da
- die Wunde: vết thương
- das Fieber: sốt
- die Übelkeit: buồn nôn
- die Schmerzen (z.B. Kopfschmerzen): đau (đau đầu…)
- die Atemnot: khó thở
- der Schwindel: chóng mặt
- der Durchfall / die Verstopfung: tiêu chảy / táo bón
Dụng cụ y tế và thiết bị chăm sóc
- das Thermometer: nhiệt kế
- das Stethoskop: ống nghe
- das Blutdruckmessgerät: máy đo huyết áp
- die Spritze: ống tiêm
- die Infusion: truyền dịch
- der Rollstuhl: xe lăn
- das Bettlaken: ga trải giường
- der Verband: băng gạc
- das Desinfektionsmittel: dung dịch khử khuẩn
- die Handschuhe: găng tay y tế
- die Mundschutzmaske: khẩu trang
Hoạt động & thao tác chăm sóc người bệnh
- waschen: rửa/làm vệ sinh
- an- und ausziehen helfen: giúp thay đồ
- lagern: hỗ trợ nằm nghiêng, đổi tư thế
- messen (z.B. Temperatur, Blutdruck): đo (nhiệt độ, huyết áp…)
- dokumentieren: ghi chép, báo cáo
- beobachten: quan sát
- behandeln: điều trị
- pflegen: chăm sóc
- füttern: đút ăn
- medikamentieren: phát thuốc
Từ vựng về thuốc & bệnh lý
- das Medikament: thuốc
- die Tablette / die Kapsel: viên thuốc / viên nang
- der Tropfen: thuốc nhỏ
- das Antibiotikum: thuốc kháng sinh
- die Salbe: thuốc mỡ
- die Erkältung / die Grippe: cảm lạnh / cúm
- die Infektion: nhiễm trùng
- die Entzündung: viêm
- die Diabetes: tiểu đường
- der Blutdruck (hoch/niedrig): huyết áp (cao/thấp)
- der Herzinfarkt: nhồi máu cơ tim
- der Schlaganfall: đột quỵ
📌 Mẹo học: Bạn có thể ghi chú từ vựng này theo nhóm màu (ví dụ: xanh cho dụng cụ, đỏ cho bệnh lý, vàng cho triệu chứng,…) để dễ ghi nhớ và phân loại. Đừng quên ôn tập thường xuyên qua flashcard hoặc app học tiếng Đức để có hiệu quả học tốt nhất.
Hội thoại tình huống tiếng Đức thực tế trong ngành Điều dưỡng
Dưới đây là một số đoạn hội thoại đơn giản, mô phỏng các tình huống thường gặp khi học và làm việc trong ngành điều dưỡng tại Đức.
Tình huống 1 – Chào hỏi bệnh nhân mới nhập viện
👩⚕️ Pflegekraft: Guten Tag, ich bin Ihre Pflegekraft. Ich heiße Anna.
🧓 Patient: Guten Tag.
👩⚕️ Pflegekraft: Wie fühlen Sie sich heute?
🧓 Patient: Ich habe starke Rückenschmerzen.
👩⚕️ Pflegekraft: Danke, ich notiere das und informiere den Arzt.
Tình huống 2 – Đo huyết áp và nhiệt độ
👩⚕️ Pflegekraft: Ich messe jetzt Ihren Blutdruck und Ihre Temperatur, ja?
🧓 Patient: Ja, bitte.
👩⚕️ Pflegekraft: Ihr Blutdruck ist etwas hoch, ich notiere das.
Tình huống 3 – Hỗ trợ bệnh nhân di chuyển
👨⚕️ Pflegekraft: Ich helfe Ihnen beim Aufstehen.
🧓 Patient: Danke, das ist sehr nett.
👨⚕️ Pflegekraft: Kein Problem. Bitte stellen Sie sich langsam hin.
Tình huống 4 – Phát thuốc đúng giờ
👩⚕️ Pflegekraft: Hier sind Ihre Tabletten für heute Morgen.
🧓 Patient: Muss ich sie vor oder nach dem Frühstück nehmen?
👩⚕️ Pflegekraft: Nach dem Frühstück. Ich bleibe kurz hier, falls Sie Hilfe brauchen.
Mẹo học từ vựng chuyên ngành Điều dưỡng hiệu quả
Học theo nhóm chủ đề
Chia từ vựng thành các nhóm: cơ thể người – triệu chứng – thao tác chăm sóc – thuốc – dụng cụ sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức tốt hơn.
Kết hợp học lý thuyết với thực hành
Học từ vựng kết hợp với hình ảnh, video hướng dẫn thao tác, hoặc đóng vai mô phỏng tình huống giúp ghi nhớ lâu hơn.
Luyện phản xạ với hội thoại đơn giản
Tập nói các mẫu câu đơn giản như:
- “Ich messe Ihre Temperatur.”
- “Haben Sie Schmerzen?”
- “Ich helfe Ihnen beim Waschen.”
Việc luyện đều đặn sẽ giúp bạn phản xạ tự nhiên hơn rất nhiều khi làm việc thực tế.
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng là bước đệm không thể thiếu để bạn hòa nhập nhanh với môi trường học nghề tại Đức, chăm sóc người bệnh hiệu quả và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
🎓 Tại Phương Đông Education, bạn sẽ được học tiếng Đức từ căn bản theo lộ trình bài bản, đào tạo sát thực tế, đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn chuyên sâu theo chương trình Ausbildung tại Đức.
👉 Liên hệ ngay với Phương Đông Education qua Hotline 0976113638 hoặc đến trực tiếp văn phòng tại G27, Ngõ 28 Đường Xuân La, P. Tây Hồ, Hà Nội.
—
Phương Đông Education (PDE) – Trung tâm tư vấn du học Đức & đào tạo tiếng Đức
📍 Trụ sở chính: G27 28, Đường Xuân La, P. Tây Hồ, TP. Hà Nội | ☎️ 0976 113 638
🌐 Facebook Page 1: facebook.com/duhocphuongdong.vn
🌐 Facebook Page 2: facebook.com/phuongdongeducation.vn
🎓 Du học Phương Đông – “Beyond Germany, A Complete Journey” (Hơn cả nước Đức, trọn bước hành trình)