Thumbnail cho bài Tổng hợp từ vựng, lời chúc Trung thu bằng tiếng Đức từ Phương Đông Education

TỔNG HỢP TỪ VỰNG, LỜI CHÚC, MẪU CÂU CHO DỊP TRUNG THU BẰNG TIẾNG ĐỨC

Để mùa “Tết trông trăng” năm nay thật ý nghĩa và đáng nhớ, hãy cùng Phương Đông Education thử “trổ tài” chúc Trung thu bằng tiếng Đức dựa theo một số gợi ý dưới đây nhé!

Lời dẫn

Thumbnail cho bài Tổng hợp từ vựng, lời chúc Trung thu bằng tiếng Đức từ Phương Đông Education

Tết Trung thu từ lâu đã trở thành một phần đặc biệt trong văn hóa Việt Nam. Dịp này không chỉ là một ngày Lễ mà còn là dịp đặc biệt để mọi người quây quần, sum họp, cùng nhau phá cỗ và ngắm trăng. Dù có bận rộn đến đâu, người Việt vẫn luôn dành thời gian để trở về bên gia đình, biến Trung thu thành một ngày Tết đoàn viên đúng nghĩa. Đặc biệt, đây còn là ngày hội của trẻ em, với những chiếc đèn lồng lung linh, những màn múa lân sôi động và những mâm cỗ đầy ắp bánh kẹo.

Khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Đức, việc lồng ghép từ vựng và mẫu câu gắn với những dịp lễ hội quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Đức về Trung thu, mẫu câu giao tiếp cơ bản, cùng những lời chúc Trung thu bằng tiếng Đức để bạn vừa nâng cao vốn từ, vừa có thể chia sẻ nét đẹp văn hóa Trung thu Việt Nam với bạn bè quốc tế. 

Từ vựng tiếng Đức về Trung thu

Để giao tiếp hiệu quả về một chủ đề, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những từ khóa chính bạn cần biết khi muốn nói về Tết Trung thu bằng tiếng Đức.

Các từ vựng liên quan đến dịp Tết trung thu bằng tiếng Đức

  • das Fest – lễ hội, ngày lễ
  • das Mondfest/das Mittherbstfest – Tết Trung thu hay Lễ hội Trung thu
  • der Mond – mặt trăng
  • das Mondlicht – ánh trăng
  • die Vollmondnacht – đêm trăng rằm
  • der Löwentanz – múa lân
  • die Maske – mặt nạ
  • das Kostüm – trang phục biểu diễn
  • die Laterne – đèn lồng
  • die Sternenlaterne – đèn ông sao
  • die Legende – truyền thuyết
  • der Banyanbaum – cây đa
  • die Opfergabe – mâm cỗ
  • die Kerze – nến
  • die Trommel – trống
  • bunt – nhiều màu sắc
  • fröhlich – vui vẻ
  • traditionell – truyền thống
  • das Wiedervereintsein – sự đoàn tụ, đoàn viên
  • die Familie – gia đình
  • die Kindheit – tuổi thơ

Đồ ăn, bánh kẹo truyền thống không thể bỏ qua trong dịp Trung thu bằng tiếng Đức

Đồ ăn, bánh kẹo truyền thống không thể bỏ qua trong dịp Trung thu bằng tiếng Đức

  • der Mondkuchen – bánh trung thu
  • der Keks – bánh quy
  • die Süßigkeit/Süßigkeiten – kẹo, đồ ngọt
  • die Früchte – các loại hoa quả
  • der Tee – trà
  • die Nuss – hạt (hạt dưa, hạt bí)
  • die Litschi – quả vải
  • die Pampelmuse/Grapefruit – quả bưởi
  • die Melone – dưa hấu

Hoạt động thường làm trong dịp Trung thu

Trang tri Trung thu

  • der Laternenumzug – rước đèn
  • den Mond anschauen/bewundern – ngắm trăng
  • tanzen – nhảy, múa
  • spielen – chơi
  • Lieder singen – hát bài hát
  • feiern – ăn mừng, tổ chức
  • sich versammeln – tụ họp
  • zusammenkommen – quây quần, sum họp
  • einen Laternenumzug machen – đi rước đèn
  • Löwentanz ansehen – xem múa lân

Mẫu câu giao tiếp về Trung thu bằng tiếng Đức kèm giải nghĩa

Chúc mừng / Lời chúc Trung thu bằng tiếng Đức

  • Frohes Mondfest! (Chúc Trung thu vui vẻ!)
  • Ein frohes Mittherbstfest! (Chúc một mùa Trung thu vui vẻ!)
  • Alles Gute zum Mondfest! (Chúc mọi điều tốt lành nhân dịp Tết Trung thu!)
  • Ich wünsche dir ein glückliches und gesundes Mondfest. (Chúc bạn một Trung thu hạnh phúc và khỏe mạnh.)
  • Ein frohes Mondfest für dich und deine Familie! (Chúc bạn và gia đình có một Trung thu thật vui vẻ.)
  • Viel Glück und Gesundheit zum Mondfest! (Chúc nhiều may mắn và sức khỏe trong dịp Trung thu.)
  • Mögen Sie eine schöne Zeit mit Ihren Liebsten verbringen. (Chúc bạn có một khoảng thời gian thật đẹp bên những người thân yêu.)
  • Ich wünsche Ihnen eine gesegnete und friedliche Mittherbstnacht. (Chúc bạn một đêm Trung thu an lành và đầy ắp phước lành.)

BONUS: Lời chúc Trung thu bằng ngôn ngữ khác

Korean Mid Autumn

Không chỉ ở Việt Nam mà ở một số nước tại châu Á khác cũng kỷ niệm ngày Trung thu hàng năm. Vậy bạn có biết cách chúc Trung thu bằng tiếng Hàn, Trung Quốc, Nhật, Đài Loan, Thái Lan,… không?

  • Chúc Trung thu tiếng Anh: Happy Mid-Autumn Festival!
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Trung: 中秋快乐, 月圆人圆事事圆满, 愿你和家人团圆
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Hàn: 추석 잘 보내세요, 가족과 함께 행복한 추석 보내세요!
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Nhật: 中秋の節句おめでとうございます!
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Đài Loan: 中秋節快樂!
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Campuchia: បុណ្យណែនាំចូលឆ្នាំខ្មែរល្អិតបន្ទាប់ពីគេ!
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Thái Lan: สุขสันต์เทศกาลไหว้พระจันทร์
  • Chúc Trung thu bằng tiếng Malaysia: Selamat Hari Raya Mid-Autumn!

Các mẫu câu giao tiếp khác

  • Feierst du das Mondfest? (Bạn có đón Tết Trung thu không?)
  • Was macht deine Familie an Mittherbstfest? (Gia đình bạn làm gì vào dịp Tết Trung thu?)
  • Wie feiert man das Mondfest in Deutschland? (Ở Đức người ta đón Tết Trung thu như thế nào?)
  • In Vietnam ist das Mittherbstfest ein Fest der Familie und der Kinder. (Ở Việt Nam, Trung thu là một lễ hội của gia đình và trẻ em.)
  • Wir bewundern den Vollmond, essen Mondkuchen und schauen uns Löwentänze an. (Chúng tôi ngắm trăng tròn, ăn bánh Trung thu và xem múa lân.)
  • Die Kinder tragen bunte Laternen. (Trẻ em mang theo những chiếc đèn lồng đầy màu sắc.)
  • Die Menschen machen ein großes Festmahl mit Obst und Süßigkeiten. (Mọi người chuẩn bị một mâm cỗ lớn với hoa quả và bánh kẹo.)

Tổng kết

Việc học ngoại ngữ sẽ trở nên dễ nhớ và thú vị hơn nếu bạn gắn liền từ vựng và mẫu câu với những dịp lễ hội quen thuộc. Trung thu là dịp tuyệt vời để bạn vừa ôn lại những kỷ niệm gia đình, vừa trau dồi vốn tiếng Đức của mình.

Hãy thử áp dụng ngay những từ vựng, mẫu câu và lời chúc Trung thu bằng tiếng Đức trong bài viết này để gửi tới bạn bè, thầy cô hoặc người thân. Vừa học vừa chia sẻ văn hóa – chính là cách để kết nối và lan tỏa niềm vui Trung thu không chỉ trong nước mà cả với bạn bè quốc tế.

Đăng ký nhận tư vấn ngay

Phương Đông Education (PDE) – Trung tâm tư vấn du học Đức & đào tạo tiếng Đức

📍 Trụ sở chính: G27 28, Đường Xuân La, P. Tây Hồ, TP. Hà Nội | ☎️ 0976 113 638

🌐 Facebook Page Du học Đức: facebook.com/duhocphuongdong.vn 

🌐 Facebook Page 2 Học tiếng Đức: facebook.com/phuongdongeducation.vn 

🎓 Du học Phương Đông – “Beyond Germany, A Complete Journey” (Hơn cả nước Đức, trọn bước hành trình)